Bài Tập lần 1
Problems
Problem | Points | AC Rate | Users | Editorials |
---|---|---|---|---|
0.Ngày tiếp theo | 1p | 30.8% | 894 | |
Vị trí tương đối của hai hình tròn | 1 | 29.2% | 88 | |
0.Số lẻ | 1 | 70.9% | 641 | |
Phương trình bậc hai | 1p | 20.4% | 566 | |
Tính tiền điện | 1 | 46.4% | 548 | |
0.Tính giai thừa | 1p | 60.5% | 1230 | Editorial |
Tìm các số nguyên tố | 1p | 34.0% | 266 | |
LTOL | 1p | 37.9% | 905 | |
t2r2. Tổng dãy số | 2p | 26.5% | 69 | |
0.Các số chẵn | 1p | 71.7% | 561 | |
UTC Confession | 1 | 56.5% | 47 | |
Tiến, Lùi hay Dừng | 1p | 48.4% | 229 | |
Sfit làm quen | 1p | 60.5% | 193 | |
3 gói kẹo | 1 | 54.2% | 873 | |
5.Trình tự của số và tổng | 1p | 36.6% | 260 | |
0.Mật khẩu cố định | 1p | 41.7% | 813 | |
5.Còn lại 2 | 1p | 54.6% | 756 | |
0.Tọa độ của một điểm | 1p | 43.3% | 973 | |
0.Số dương | 1p | 44.7% | 1372 |
Comments