Bài Tập lần 1
Problems
Problem | Points | AC Rate | Users | Editorials |
---|---|---|---|---|
0.Ngày tiếp theo | 1p | 31.0% | 915 | |
Vị trí tương đối của hai hình tròn | 1 | 29.3% | 93 | |
0.Số lẻ | 1 | 70.9% | 656 | |
Phương trình bậc hai | 1p | 20.5% | 591 | |
Tính tiền điện | 1 | 47.4% | 624 | |
0.Tính giai thừa | 1p | 60.8% | 1262 | Editorial |
Tìm các số nguyên tố | 1p | 34.1% | 277 | |
LTOL | 1p | 36.2% | 982 | |
t2r2. Tổng dãy số | 2p | 27.2% | 74 | |
0.Các số chẵn | 1p | 72.2% | 580 | |
UTC Confession | 1 | 58.0% | 51 | |
Tiến, Lùi hay Dừng | 1p | 49.1% | 241 | |
Sfit làm quen | 1p | 60.6% | 194 | |
3 gói kẹo | 1 | 54.3% | 893 | |
5.Trình tự của số và tổng | 1p | 36.7% | 266 | |
0.Mật khẩu cố định | 1p | 41.8% | 826 | |
5.Còn lại 2 | 1p | 54.9% | 767 | |
0.Tọa độ của một điểm | 1p | 43.1% | 989 | |
0.Số dương | 1p | 44.7% | 1390 |
Comments