Bài Tập lần 1
Problems
Problem | Points | AC Rate | Users | Editorials |
---|---|---|---|---|
0.Ngày tiếp theo | 1p | 30.8% | 901 | |
Vị trí tương đối của hai hình tròn | 1 | 29.1% | 91 | |
0.Số lẻ | 1 | 70.9% | 646 | |
Phương trình bậc hai | 1p | 20.4% | 577 | |
Tính tiền điện | 1 | 46.5% | 555 | |
0.Tính giai thừa | 1p | 60.6% | 1241 | Editorial |
Tìm các số nguyên tố | 1p | 34.0% | 269 | |
LTOL | 1p | 36.6% | 936 | |
t2r2. Tổng dãy số | 2p | 27.0% | 73 | |
0.Các số chẵn | 1p | 72.1% | 571 | |
UTC Confession | 1 | 57.3% | 49 | |
Tiến, Lùi hay Dừng | 1p | 48.3% | 232 | |
Sfit làm quen | 1p | 60.6% | 194 | |
3 gói kẹo | 1 | 54.2% | 877 | |
5.Trình tự của số và tổng | 1p | 36.8% | 262 | |
0.Mật khẩu cố định | 1p | 41.6% | 815 | |
5.Còn lại 2 | 1p | 54.7% | 759 | |
0.Tọa độ của một điểm | 1p | 43.0% | 979 | |
0.Số dương | 1p | 44.7% | 1377 |
Comments