Problems
Problem search
Hot problems
Problem | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
Rút gọn đơn thức | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1.5p | 51.3% | 89 | |
Tổng Xu Bị Thiếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 30.5% | 26 | |
Số dãy ngoặc hợp lệ | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.4 | 30.6% | 13 | |
Vé VIP | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.5 | 15.3% | 26 | |
Lại là kiểm tra phạm vi | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4 | 25.8% | 6 | |
Số thiếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 49.3% | 117 | |
Super thiêu thân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 13.8% | 30 | |
Thu hoạch mận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 17.9% | 54 | |
Hai tam giác | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 30.2% | 106 | |
Bịt mắt bắt dê | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 63.1% | 491 | |
Sắp xếp nổi bọt (BUBBLE SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 35.6% | 30 | |
Buôn dưa lê | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 39.5% | 415 | |
Cây ATM trả tiền | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 47.8% | 102 | |
Chẵn với lẻ | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 21.5% | 25 | |
Lẻ vs Chẵn | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 55.2% | 75 | |
Tìm số đầu tiên | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1p | 12.9% | 32 | |
Trao giải chung kết marathon | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 37.3% | 244 | |
Cực trị theo tính chất đồng dư | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 26.0% | 129 | |
Chu vi và diện tích đa giác lồi | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 38.6% | 62 | |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 49.8% | 296 | |
Dãy đảo dấu luân phiên | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 29.4% | 41 | |
Dãy gần cấp số cộng | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 12.0% | 34 | |
Các đường chéo song song với đường chéo chính và đường chéo phụ của ma trận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 43.4% | 27 | |
Đếm trên dãy số | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 30.8% | 92 | |
Đếm số hoán vị lặp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 23.3% | 43 | |
Tính điểm thi đấu bóng đá | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 54.4% | 25 | |
Đếm số đoạn thẳng cắt đường thẳng y = x | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 24.9% | 62 | |
Tính chất đơn điệu của dãy số | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 33.0% | 280 | |
Sắp xếp chèn (INSERTION SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 55.7% | 42 | |
Kiểm tra một dãy số nguyên có là dãy cấp số cộng hay không | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 38.4% | 317 | |
Liệt kê trên dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 27.7% | 116 | |
Tính toán trên ma trận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 38.2% | 291 | |
Hàm ngược của hàm giai thừa | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 52.9% | 198 | |
Nhân 2 số lớn | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 53.7% | 144 | |
Phép giao hai tập hợp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 51.4% | 140 | |
Dịch chuyển quân hậu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 38.4% | 85 | |
Sắp xếp chọn (SELECTION SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 40.4% | 19 | |
Trung bình cộng và trung bình nhân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 30.0% | 376 | |
Tình bạn cấp 3 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 52.0% | 12 | |
Tính điểm thi lập trình | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 67.2% | 147 | |
Biểu thức tính toán trên dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 29.5% | 432 | |
Cây tre trăm đốt | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 29.3% | 121 | |
Đếm số ước của n giai thừa | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 36.5% | 97 | |
Vẽ biểu đồ tăng giảm giá chứng khoán | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 32.6% | 12 | |
Vị trí sau khi sắp xếp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 65.1% | 350 | |
Đếm số xâu nhị phân không chứa 101 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 25.4% | 67 | |
T-Prime | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 19.0% | 85 | |
Trò chơi vô tri :> | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.3p | 25.5% | 26 | |
Xích mèo | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 31.6% | 30 | |
Chụp ảnh kỷ yếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 38.2% | 84 |