Problems

Problem Category Points AC % Users
Cổ vũ Map 3 27.2% 147
Dựng đa giác đều Số học 1p 37.2% 130
Chu vi và diện tích đa giác lồi 4.Cơ bản-Thuật toán 2 38.0% 60
Xây dựng danh bạ Xâu ký tự 4p 31.9% 155
Đánh bài 3 cây Xâu ký tự 2 43.1% 98
Đạo Hàm đa thức 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 62.5% 468
Đảo từ Xâu ký tự 1p 60.5% 311
Dấu hiệu chia hết cho 11 Xâu ký tự 1p 39.2% 128
Sinh các xâu dấu ngoặc đúng Quay lui 2 38.1% 194
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 49.6% 292
Dãy đảo dấu luân phiên 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 33.1% 39
Dãy gần cấp số cộng 4.Cơ bản-Thuật toán 2 11.7% 33
Sinh các dãy nhị phân Quay lui 2p 72.5% 566
Bước nhẩy Kangaroo 5.Cấu trúc-giải thuật 4 40.4% 41
Dãy số liên tục Xâu ký tự 2p 54.9% 82
Các đường chéo song song với đường chéo chính và đường chéo phụ của ma trận 4.Cơ bản-Thuật toán 2 42.7% 26
Tìm dãy con liên tục có tổng cho trước Hash 4p 17.5% 66
Dãy con liên tục có tổng lớn nhất Quy hoạch động 3p 44.8% 397
Đếm trên dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 1 30.9% 89
Đếm giầy Map 2 57.4% 263
Đếm đoạn 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 23.8% 224
Đếm số hoán vị lặp 4.Cơ bản-Thuật toán 3 26.0% 42
Đi Buôn 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 26.0% 55
Điểm Fermat 7.Nâng cao-Thử thách 3.5 40.2% 96
Tìm điểm trong hình tròn và gần một điểm cho trước nhất 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 30.4% 123
Tính điểm thi đấu bóng đá 4.Cơ bản-Thuật toán 2 54.4% 25
Điểm trung bình 5.Cấu trúc-giải thuật 1 35.4% 147
Diện tích tứ giác 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 23.2% 365
Áp dụng Định lý Viète 7.Nâng cao-Thử thách 3 22.6% 19
Định thức 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 18.4% 78
Điều khiển Robot 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 55.7% 32
Phân đoạn có tổng bằng nhau 5.Cấu trúc-giải thuật 3 51.6% 56
Đếm số đoạn thẳng cắt đường thẳng y = x 4.Cơ bản-Thuật toán 1 24.9% 62
Đọc giờ bằng Tiếng Anh 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 21.8% 16
Đổi sang cơ số 3 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 59.5% 186
Bài toán đổi tiền 5.Cấu trúc-giải thuật 3 36.5% 355
Dọn cỗ Ad-Hoc 2p 38.3% 267
Tính chất đơn điệu của dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 2 33.0% 279
Đóng cửa cửa hàng 5.Cấu trúc-giải thuật 2 8.3% 33
Đong nước BFS và DFS 3 33.9% 355
Xử lý đơn hàng Hash 2p 50.0% 54
Giao của đường thẳng và đường tròn Số học 2p 21.8% 52
Diện tích hình bình hành 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 37.6% 734
Dãy tam phân Quay lui 3p 56.4% 280
Đua ngựa 5.Cấu trúc-giải thuật 4 32.7% 108
Đường gấp khúc 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 25.4% 84
Duyệt cây trong bài mọi con đường về không 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 50.4% 159
Cây phân đoạn (Segment Tree) Chia để trị 4p 13.8% 20
Số Fibonacci lớn Xâu ký tự 4p 54.2% 169
Đường đi ngắn nhất - Thuật toán Floyd Quy hoạch động 4p 43.4% 139