Problems

Problem Category Points AC % Users
Số những số nguyên tố cùng nhau Số học 2p 26.0% 74
Định lý Pythagoras 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 52.9% 92
Phần tử áp đảo Map 3p 35.1% 373
Phương trình bậc hai 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 20.4% 566
Vị trí cân bằng 5.Cấu trúc-giải thuật 2 36.3% 69
Phương trình lũy thừa Chia để trị 2 46.2% 79
Đếm số nghiệm phương trình trùng phương 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 28.3% 251
Giải và biện luận phương trình trùng phương 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 18.1% 157
Quảng trường Số học 1p 39.2% 71
Dịch chuyển quân hậu 4.Cơ bản-Thuật toán 1 38.5% 84
Lại là Quy luật của dãy số Số học 3p 51.9% 139
Quy luật của dãy số Số học 1p 44.4% 174
Lại là Robot quét vôi Ad-Hoc 3p 24.4% 97
Rút gọn tập hợp số nguyên Map 2p 31.5% 295
Robot 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 57.4% 176
Robot lăn sơn (Robot quét vôi version 3) 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 32.4% 133
Robot quét vôi Ad-Hoc 2p 38.2% 128
Rút gọn phân số Số học 2p 71.1% 65
Rút tiền từ ngân hàng Quy hoạch động 3p 33.7% 77
Lại là sai khác 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 28.9% 64
Sai khác (bản dễ) 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 77.6% 261
Sắp xếp có điều kiện 5.Cấu trúc-giải thuật 2 62.4% 531
Sắp xếp ba lô 5.Cấu trúc-giải thuật 4 30.7% 203
Số đối xứng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 52.7% 217
Sắp xếp chọn (SELECTION SORT) 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 40.4% 19
Giao hàng Hàng đợi ưu tiên 3 51.7% 319
Số nhỏ nhất Chia để trị 2 38.5% 111
Đếm số bit 1 Chia để trị 3 23.7% 74
Đếm những số có các chữ số khác nhau 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 23.5% 30
lại là lũy thừa 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 41.3% 37
Tính số ngày 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 43.7% 141
Tập Tam giác 5.Cấu trúc-giải thuật 3 39.8% 159
Sinh tập con 5.Cấu trúc-giải thuật 1.5 75.0% 124
Sức mạnh tập thể Quay lui 3p 54.3% 114
Giải ô số Game Sudoku 7.Nâng cao-Thử thách 3p 51.9% 146
Tổng hai số chính phương Số học 1p 13.8% 70
Sắp xếp danh sách sinh viên 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 30.9% 154
Bài toán TACANH 5.Cấu trúc-giải thuật 3 71.2% 87
Tìm điểm trong Tam giác gần với 1 điểm cho trước nhất Ad-Hoc 3 35.7% 101
Thống kê tần suất xuất hiện Map 2 66.8% 486
Những phần tử có tần suất cao nhất Map 2 51.2% 306
Dãy con liên tục khác biệt Map 3 49.7% 274
Trung bình cộng và trung bình nhân 4.Cơ bản-Thuật toán 1 29.9% 374
Tổng ba đa thức 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 24.8% 232
Tam Giác Pascal 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 21.2% 101
Tam Giác sao 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 65.6% 692
Thang Máy BFS và DFS 2 50.9% 383
Tháo dỡ đường ray Quy hoạch động 3p 42.9% 113
Tháp Hà Nội 5.Cấu trúc-giải thuật 2.5 42.7% 152
Thuê xe đạp Tham lam 4 14.1% 19